DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Tìm theo: Mã DVKT, Tên Dịch vụ kĩ thuật
Có 60 bản ghi.
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Đơn vị tính Giá bảo hiểm Giá dịch vụ Ghi chú
44 Chẩn đoán hình ảnh X-Quang phim < 24x30 cm (1 tư thế, 1 vị trí) Lần 50200 47000
10 Thủ Thuật Cắt chỉ khâu da Lần 32900 30000
29 Đông Y Điện châm (kim ngắn) Lần 67300 75800
39 Đông Y Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27300 27300
51 Xét nghiệm HbA1C Lần 101000 99600
55 Xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu Lần 27400 37100
18 Thủ Thuật Lấy dị vật Họng Lần 40800 40000
17 Thủ Thuật Nội soi Tai-Mũi-Họng (Trường hợp chỉ nội soi Tai Hoặc Mũi hoặc Họng thì 40.000) Lần 40000 202000
49 Xét nghiệm Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesteron toàn phần hoặc HDL-Cholesteron Hoặc LDL -Cholesteron Lần 26900 26500
11 Thủ Thuật Chọc hút dịch vành tai Lần 52600 47900
24 Da Liễu Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 333000 307000
26 Đông Y Bàn kéo Lần 43800 41500
9 Thủ Thuật Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400 75600
30 Đông Y Điện xung Lần 41400 4000
19 Thủ Thuật Khí dung Mũi Họng Lần 20400 17600
42 Chẩn đoán hình ảnh Siêu âm Lần 43900 49000
6 Thủ Thuật Chích áp xe vú Lần 219000 206000
28 Đông Y Điện châm (có kim dài) Lần 43200 75800
16 Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706000 675000
46 Chẩn đoán hình ảnh X-Quang phim > 24x30 cm (1 tư thế, 1 vị trí) Lần 56200 53000
8 Thủ Thuật Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186000 173000
21 Thủ Thuật Lấy dị vật két mạc Lần 64600 61600
35 Đông Y Siêu âm điều trị Lần 45600 44400
58 Tiền Giường Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Các Khoa (Nội tim mạch, Nội tiêu hóa, Nhi, Nội Hô Hấp, Truyền nhiễm, Thần kinh, Nội thận – tiết niệu, Nội tiết) ngày 171100 149800
31 Đông Y Hồng ngoại Lần 35200 41100
3 Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224000 237000
50 Xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động Lần 39200 39200
4 Thủ Thuật Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 57600 55000
5 Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 178000 172000
60 Tiền Giường Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Y học cổ truyền ngày 149100 133800
22 Da Liễu Điều trị sừng da đầu bằng đốt điện Lần 333000 307000
14 Thủ Thuật Nhổ răng sữa Lần 37300 33600
56 Tiền Giường Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ - Sản ngày 149100 133800
20 Thủ Thuật Lấy dị vật Tai Lần 62900 60000
47 Chẩn đoán hình ảnh X-Quang phim > 24x30 cm (2 tư thế, 1 vị trí) Lần 69200 66000
45 Chẩn đoán hình ảnh X-Quang phim < 24x30 cm (2 tư thế, 1 vị trí) Lần 56200 53000
40 Đông Y Tập với hệ thống ròng rọc Lần 11200 9800
43 Chẩn đoán hình ảnh Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 222000 211000
34 Đông Y Laser chiếu ngoài Lần 34000 33000
48 Xét nghiệm Định lượng các chất Albunmine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho; Protein toàn phần; Ure; Axit Uric; Amylase….. (Mỗi Chất) Lần 21500 21200
38 Đông Y Tập do liệt thần kinh trung ương Lần 38000
27 Đông Y Bó Farafin Lần 42500 5000
7 Thủ Thuật Lấy dị vật họng Lần 40800 40000
13 Thủ Thuật Nhổ răng vĩnh viễn Lần 207000 194000
59 Tiền Giường Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa nội cơ – xương- khớp ngày 149100 133800
54 Xét nghiệm Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…. Lần 21500 21200
41 Đông Y Xoa bóp bấm huyệt Lần 65500 61300
53 Xét nghiệm Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần 29000 28600
1 Khám bệnh Khám bệnh Lần 30500 31000
36 Đông Y Tập do cứng khớp Lần 41500 41500
32 Đông Y Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 45300 50500
57 Tiền Giường Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 171100 245700
52 Xét nghiệm HbsAg (nhanh) Lần 53600 51700
12 Thủ Thuật Chích rạch nhọt áp xe dẫn lưu Lần 173000 129000
25 Da Liễu Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 333000 307000
23 Da Liễu Điều trị sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 333000 307000
33 Đông Y Laser châm Lần 47400 78500
15 Thủ Thuật Nhổ răng thừa Lần 207000 194000
2 Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 178000 172000
37 Đông Y Tập do liệt ngoại biên Lần 28500 24300