44
| Chẩn đoán hình ảnh | X-Quang phim < 24x30 cm (1 tư thế, 1 vị trí) | Lần | 50200 | 47000 | |
10
| Thủ Thuật | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32900 | 30000 | |
29
| Đông Y | Điện châm (kim ngắn) | Lần | 67300 | 75800 | |
39
| Đông Y | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 27300 | 27300 | |
51
| Xét nghiệm | HbA1C | Lần | 101000 | 99600 | |
55
| Xét nghiệm | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27400 | 37100 | |
18
| Thủ Thuật | Lấy dị vật Họng | Lần | 40800 | 40000 | |
17
| Thủ Thuật | Nội soi Tai-Mũi-Họng (Trường hợp chỉ nội soi Tai Hoặc Mũi hoặc Họng thì 40.000) | Lần | 40000 | 202000 | |
49
| Xét nghiệm | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesteron toàn phần hoặc HDL-Cholesteron Hoặc LDL -Cholesteron | Lần | 26900 | 26500 | |
11
| Thủ Thuật | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52600 | 47900 | |
24
| Da Liễu | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333000 | 307000 | |
26
| Đông Y | Bàn kéo | Lần | 43800 | 41500 | |
9
| Thủ Thuật | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 75600 | |
30
| Đông Y | Điện xung | Lần | 41400 | 4000 | |
19
| Thủ Thuật | Khí dung Mũi Họng | Lần | 20400 | 17600 | |
42
| Chẩn đoán hình ảnh | Siêu âm | Lần | 43900 | 49000 | |
6
| Thủ Thuật | Chích áp xe vú | Lần | 219000 | 206000 | |
28
| Đông Y | Điện châm (có kim dài) | Lần | 43200 | 75800 | |
16
| Thủ Thuật | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706000 | 675000 | |
46
| Chẩn đoán hình ảnh | X-Quang phim > 24x30 cm (1 tư thế, 1 vị trí) | Lần | 56200 | 53000 | |
8
| Thủ Thuật | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186000 | 173000 | |
21
| Thủ Thuật | Lấy dị vật két mạc | Lần | 64600 | 61600 | |
35
| Đông Y | Siêu âm điều trị | Lần | 45600 | 44400 | |
58
| Tiền Giường | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Các Khoa (Nội tim mạch, Nội tiêu hóa, Nhi, Nội Hô Hấp, Truyền nhiễm, Thần kinh, Nội thận – tiết niệu, Nội tiết) | ngày | 171100 | 149800 | |
31
| Đông Y | Hồng ngoại | Lần | 35200 | 41100 | |
3
| Thủ Thuật | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 224000 | 237000 | |
50
| Xét nghiệm | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 39200 | 39200 | |
4
| Thủ Thuật | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57600 | 55000 | |
5
| Thủ Thuật | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178000 | 172000 | |
60
| Tiền Giường | Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Y học cổ truyền | ngày | 149100 | 133800 | |
22
| Da Liễu | Điều trị sừng da đầu bằng đốt điện | Lần | 333000 | 307000 | |
14
| Thủ Thuật | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 | 33600 | |
56
| Tiền Giường | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ - Sản | ngày | 149100 | 133800 | |
20
| Thủ Thuật | Lấy dị vật Tai | Lần | 62900 | 60000 | |
47
| Chẩn đoán hình ảnh | X-Quang phim > 24x30 cm (2 tư thế, 1 vị trí) | Lần | 69200 | 66000 | |
45
| Chẩn đoán hình ảnh | X-Quang phim < 24x30 cm (2 tư thế, 1 vị trí) | Lần | 56200 | 53000 | |
40
| Đông Y | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11200 | 9800 | |
43
| Chẩn đoán hình ảnh | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | Lần | 222000 | 211000 | |
34
| Đông Y | Laser chiếu ngoài | Lần | 34000 | 33000 | |
48
| Xét nghiệm | Định lượng các chất Albunmine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho; Protein toàn phần; Ure; Axit Uric; Amylase….. (Mỗi Chất) | Lần | 21500 | 21200 | |
38
| Đông Y | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 38000 | | |
27
| Đông Y | Bó Farafin | Lần | 42500 | 5000 | |
7
| Thủ Thuật | Lấy dị vật họng | Lần | 40800 | 40000 | |
13
| Thủ Thuật | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207000 | 194000 | |
59
| Tiền Giường | Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa nội cơ – xương- khớp | ngày | 149100 | 133800 | |
54
| Xét nghiệm | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…. | Lần | 21500 | 21200 | |
41
| Đông Y | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 65500 | 61300 | |
53
| Xét nghiệm | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 29000 | 28600 | |
1
| Khám bệnh | Khám bệnh | Lần | 30500 | 31000 | |
36
| Đông Y | Tập do cứng khớp | Lần | 41500 | 41500 | |
32
| Đông Y | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 45300 | 50500 | |
57
| Tiền Giường | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 171100 | 245700 | |
52
| Xét nghiệm | HbsAg (nhanh) | Lần | 53600 | 51700 | |
12
| Thủ Thuật | Chích rạch nhọt áp xe dẫn lưu | Lần | 173000 | 129000 | |
25
| Da Liễu | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333000 | 307000 | |
23
| Da Liễu | Điều trị sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333000 | 307000 | |
33
| Đông Y | Laser châm | Lần | 47400 | 78500 | |
15
| Thủ Thuật | Nhổ răng thừa | Lần | 207000 | 194000 | |
2
| Thủ Thuật | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 178000 | 172000 | |
37
| Đông Y | Tập do liệt ngoại biên | Lần | 28500 | 24300 | |